Abédi Pelé
CAM
105
LW
105
Abédi Pelé FO4 mang quốc tịch Ghana, sinh ngày 5-11-1964, cao 174, nặng 67. Abédi Pelé mùa LEGENDARY NUMBERS sở hữu tổng chỉ số 3385 với các điểm mạnh Tốc độ (110), Tăng tốc (110), và Khéo léo (109), . Vị trí phù hợp nhất của Abédi Pelé: CAM. Abédi Pelé FCO mùa LN có các chỉ số ẩn Qua người ( AI ), Kiến tạo ( AI ), và Ma tốc độ ( AI ). Abédi Pelé FCO góp mặt trong 6 mùa thẻ, nổi bật nhất là 22 Heroes, LEGENDARY NUMBERS, và Unexpected Transfer. Abédi Pelé đã tham gia 13 CLB, gần nhất là Al Ain FC.
⟪
TỐC ĐỘ
110
SÚT
100
CHUYỀN BÓNG
101
RÊ BÓNG
108
PHÒNG THỦ
53
THỂ CHẤT
90
Các chỉ số của cầu thủ Abédi Pelé fo4 đầy đủ nhất:
Chỉ số tổng
0
Abédi Pelé FCO mùa LEGENDARY NUMBERS sở hữu các chỉ số ẩn: Qua người ( AI ), Kiến tạo ( AI ), Ma tốc độ ( AI ), Tinh tế và Sút xoáy
| Năm | CLB | Cho mượn |
|---|---|---|
| 1998~2000 |
Al Ain FC
|
|
| 1996~1998 |
TSV 1860 Munich
|
|
| 1994~1996 |
Torino
|
|
| 1993~1994 |
Olympique Lyon
|
|
| 1988~1990 |
LOSC reel
|
|
| 1988~1993 |
Olympique Marseille
|
|
| 1987~1988 | FC 뮐루즈 | |
| 1986~1987 |
Chamois Niorte FC
|
|
| 1985~1986 | 레알 따말레 유나이티드 | |
| 1984~1985 | AS 드래곤스 FC 드 이오엠 | |
| 1983~1984 |
FC Zurich
|
|
| 1982~1982 | 레알 따말레 유나이티드 | |
| 1982~1983 | 알사드 |